Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → เซเว่นอีเลฟเว่นชิกาซากิฮนจน3โจเมะ

Xuất phát lúc
15:13 06/14, 2024
  1. 1
    15:50 - 19:44
    3h 54min JPY 6.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    19:36
    19:40
    Chigasaki Sta.
    茅ヶ崎駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:40
    19:44
    Chigasaki Koko Mae
    茅ヶ崎高校前
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:44
  2. 2
    15:30 - 20:04
    4h 34min JPY 10.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:55
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    19:55
    19:59
    Chigasaki Sta.
    茅ヶ崎駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:04
    Chigasaki Koko Mae
    茅ヶ崎高校前
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:04
  3. 3
    15:50 - 20:24
    4h 34min JPY 6.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:19
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    19:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:15
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    20:15
    20:19
    Chigasaki Sta.
    茅ヶ崎駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:20
    20:24
    Chigasaki Koko Mae
    茅ヶ崎高校前
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:24
  4. 4
    15:55 - 21:39
    5h 44min JPY 4.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:45
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Chigasaki
    北茅ヶ崎
    Ga
    21:21
    21:39
  5. 5
    15:13 - 17:58
    2h 45min JPY 95.500
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    15:13
    17:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.