Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → MONTE ROSA

Xuất phát lúc
09:29 06/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 14:37
    4h 27min JPY 48.760 IC JPY 48.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:22
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    South Exit
    14:22
    14:37
  2. 2
    10:00 - 14:37
    4h 37min JPY 59.240 IC JPY 59.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:22
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    South Exit
    14:22
    14:37
  3. 3
    10:00 - 15:11
    5h 11min JPY 57.990 IC JPY 57.987 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:40
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:01
    Sagamikaneko
    相模金子
    Ga
    15:01
    15:11
  4. 4
    11:05 - 15:43
    4h 38min JPY 57.990 IC JPY 57.987 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    15:09
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:33
    Sagamikaneko
    相模金子
    Ga
    15:33
    15:43
  5. 5
    09:29 - 05:01
    43h 32min JPY 395.850
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    09:29
    05:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.