Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Meigetsu-in Temple

Xuất phát lúc
11:59 05/25, 2024
  1. 1
    12:35 - 17:37
    5h 2min JPY 46.170 IC JPY 46.165 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:27
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:37
  2. 2
    12:28 - 17:37
    5h 9min JPY 45.960 IC JPY 45.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:52
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    12:52
    12:55
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:52
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:52
    13:53
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:27
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:27
    17:37
  3. 3
    12:28 - 17:48
    5h 20min JPY 45.960 IC JPY 45.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:52
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    12:52
    12:55
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:52
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:52
    13:53
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:38
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:38
    17:48
  4. 4
    12:35 - 17:53
    5h 18min JPY 46.170 IC JPY 46.165 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    17:43
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:53
  5. 5
    11:59 - 01:01
    13h 2min JPY 343.600
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    11:59
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.