Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 大山Arc鄉村俱樂部

Xuất phát lúc
12:11 06/08, 2024
  1. 1
    12:53 - 20:08
    7h 15min JPY 45.890 IC JPY 45.887 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:33
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:33
    17:39
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:45
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    18:45
    20:08
  2. 2
    12:53 - 20:19
    7h 26min JPY 46.160 IC JPY 46.157 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:30
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:31
    19:06
    Tanigawa (Hokicho)
    谷川(伯耆町)
    Trạm Xe buýt
    19:06
    20:19
  3. 3
    12:27 - 20:19
    7h 52min JPY 45.760 IC JPY 45.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:09
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bakuromachi
    博労町
    Ga
    18:24
    18:29
    Kojimachi (Tottori)
    糀町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    19:06
    Tanigawa (Hokicho)
    谷川(伯耆町)
    Trạm Xe buýt
    19:06
    20:19
  4. 4
    12:53 - 22:16
    9h 23min JPY 22.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    20:07
    Neu
    根雨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:53
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    20:53
    22:16
  5. 5
    12:11 - 22:14
    10h 3min JPY 326.800
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    12:11
    22:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.