Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 大山Arc鄉村俱樂部

Xuất phát lúc
20:27 06/07, 2024
  1. 1
    23:13 - 09:21
    10h 8min JPY 12.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:35
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:58
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    07:58
    09:21
  2. 2
    23:13 - 09:21
    10h 8min JPY 12.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:58
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    07:58
    09:21
  3. 3
    23:13 - 09:32
    10h 19min JPY 12.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:38
    08:19
    Tanigawa (Hokicho)
    谷川(伯耆町)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    09:32
  4. 4
    23:13 - 09:32
    10h 19min JPY 12.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:58
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    07:58
    08:01
    Mizoguchi Eki-mae
    溝口駅前
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:19
    Tanigawa (Hokicho)
    谷川(伯耆町)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    09:32
  5. 5
    20:27 - 01:09
    4h 42min JPY 115.240
    cancel cancel
    下關
    下関
    20:27
    01:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.