Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
119:08 - 23:224h 14min JPY 52.320 IC JPY 52.313 Đổi tàu 3 lần19:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:501 StopsANAANA270 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:35Walk0m 10min21:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 15minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ22:286 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
22:52Walk2.4km 30min -
219:28 - 23:334h 5min JPY 46.270 IC JPY 46.263 Đổi tàu 4 lần19:282 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:051 StopsJALJAL330 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:50Walk0m 10min22:006 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ22:182 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ22:396 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
23:03Walk2.4km 30min -
319:28 - 23:474h 19min JPY 46.270 IC JPY 46.263 Đổi tàu 3 lần19:282 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:051 StopsJALJAL330 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:50Walk0m 10min22:086 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 14minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ22:496 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 28minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
23:17Walk2.4km 30min -
419:00 - 01:016h 1min JPY 22.220 Đổi tàu 3 lần19:008 StopsNozomiNozomi 64 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle4h 27min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Shin-Yokohama Bảng giờ23:343 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5 Lên xe: Middle8minShin-Yokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ23:4812 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 1 Lên xe: Middle/Back34minHigashi-Kanagawa Đến Ofuna Bảng giờ00:252 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 7, 8 Lên xe: MiddleJPY 14.080 6minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
00:31Walk2.4km 30min -
518:47 - 07:2712h 40min JPY 324.990
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.