Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → วัดคาคุออนจิ

Xuất phát lúc
02:11 06/24, 2024
  1. 1
    06:19 - 09:55
    3h 36min JPY 14.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:38
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:48
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
  2. 2
    06:19 - 09:55
    3h 36min JPY 14.920 IC JPY 14.908 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:38
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:48
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
  3. 3
    05:53 - 09:55
    4h 2min JPY 33.920 IC JPY 33.913 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:38
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:40
    09:48
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
  4. 4
    06:37 - 10:14
    3h 37min JPY 14.900 IC JPY 14.888 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:46
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:46
    09:50
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    10:00
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:14
  5. 5
    02:11 - 08:40
    6h 29min JPY 236.900
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    02:11
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.