Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → วัดคาคุออนจิ

Xuất phát lúc
22:11 06/22, 2024
  1. 1
    22:42 - 09:15
    10h 33min JPY 21.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:39
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:08
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:15
  2. 2
    22:42 - 09:15
    10h 33min JPY 20.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:08
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:15
  3. 3
    22:42 - 09:15
    10h 33min JPY 20.730 IC JPY 20.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:08
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:15
  4. 4
    22:42 - 09:24
    10h 42min JPY 21.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:39
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:05
    09:10
    Wakare Michi (Kanagawa)
    岐れ道(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:24
  5. 5
    22:11 - 07:08
    8h 57min JPY 306.560
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    22:11
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.