Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:45 - 10:555h 10min JPY 45.090 IC JPY 45.083 Đổi tàu 6 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk200m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:266 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 112minKeikyu-Kamata Đến Kanagawa-shimmachi Bảng giờ09:533 StopsKeikyu Main Lineđến Uraga Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 4minKanagawa-shimmachi Đến Yokohama Bảng giờ10:016 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
10:25Walk2.4km 30min -
205:45 - 11:075h 22min JPY 45.310 IC JPY 45.303 Đổi tàu 6 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk200m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:376 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 15minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ10:106 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
10:34Walk60m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:506 StopsKeikyu Bus [Kama 20]đến Daito MiyaJPY 220 IC JPY 220 10minKamakura Sta. Đến Daito Miya Bảng giờ- Daito Miya
- 大塔宮
- Trạm Xe buýt
11:00Walk571m 7min -
305:45 - 11:566h 11min JPY 19.390 IC JPY 19.378 Đổi tàu 5 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:086 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 11.880 3h 29minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shin-Yokohama Bảng giờ10:471 StopsYokohama City Subway Blue Line Rapidđến Shonandai Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 250 IC JPY 242 7minShin-Yokohama Đến Yokohama Bảng giờ11:006 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
11:24Walk79m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:354 StopsKeikyu Bus [Kama 24]đến Kanazawa-Hakkei Sta.JPY 200 IC JPY 200 7minKamakura Sta. Đến Wakare Michi (Kanagawa) Bảng giờ- Wakare Michi (Kanagawa)
- 岐れ道(神奈川県)
- Trạm Xe buýt
11:42Walk1.1km 14min -
405:45 - 11:576h 12min JPY 18.800 Đổi tàu 5 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk224m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:086 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle3h 29minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shin-Yokohama Bảng giờ10:492 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Sakuragicho Sân ga: 58minShin-Yokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Sakuragicho Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back3minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ11:106 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 11.880 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
11:34Walk60m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
11:406 StopsKeikyu Bus [Kama 20]đến Daito MiyaJPY 220 IC JPY 220 10minKamakura Sta. Đến Daito Miya Bảng giờ- Daito Miya
- 大塔宮
- Trạm Xe buýt
11:50Walk571m 7min -
501:28 - 11:189h 50min JPY 305.040
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.