Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → KurikoanLUSCA茅崎店

Xuất phát lúc
17:53 06/19, 2024
  1. 1
    17:56 - 22:56
    5h 0min JPY 14.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:53
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    22:53
    22:56
  2. 2
    18:50 - 23:01
    4h 11min JPY 16.710 IC JPY 16.698 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:58
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    22:58
    23:01
  3. 3
    18:50 - 23:05
    4h 15min JPY 16.710 IC JPY 16.698 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    23:02
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    23:02
    23:05
  4. 4
    18:40 - 23:38
    4h 58min JPY 14.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:47
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:02
    20:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:35
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    23:35
    23:38
  5. 5
    17:53 - 00:10
    6h 17min JPY 184.160
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    17:53
    00:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.