Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 산쿄 설비 공사

Xuất phát lúc
23:03 06/16, 2024
  1. 1
    23:24 - 06:28
    7h 4min JPY 9.320 IC JPY 9.319 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:50
    00:01
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    East Exit
    05:53
    05:57
    Ichinomiya Sta. East Exit (Aichi)
    一宮駅東口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:04
    06:27
    Kaminara (Aichi)
    上奈良(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:28
  2. 2
    23:20 - 06:46
    7h 26min JPY 9.950 IC JPY 9.948 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:46
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Konan(Aichi)
    江南(愛知県)
    Ga
    West Exit
    06:21
    06:23
    Konan Sta.
    江南駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:38
    06:45
    Kaminara (Aichi)
    上奈良(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:46
  3. 3
    23:05 - 06:46
    7h 41min JPY 9.050 IC JPY 9.049 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:59
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Konan(Aichi)
    江南(愛知県)
    Ga
    West Exit
    06:21
    06:23
    Konan Sta.
    江南駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:38
    06:45
    Kaminara (Aichi)
    上奈良(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:46
  4. 4
    23:03 - 06:46
    7h 43min JPY 11.830 IC JPY 11.826 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:38
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:26
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:29
    Konan(Aichi)
    江南(愛知県)
    Ga
    West Exit
    06:29
    06:31
    Konan Sta.
    江南駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:38
    06:45
    Kaminara (Aichi)
    上奈良(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:46
  5. 5
    23:03 - 03:15
    4h 12min JPY 166.000
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    23:03
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.