Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 요후쿠지 절터

Xuất phát lúc
08:57 05/30, 2024
  1. 1
    08:58 - 12:44
    3h 46min JPY 14.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:34
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:28
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    12:40
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:44
  2. 2
    08:58 - 12:44
    3h 46min JPY 14.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:34
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:06
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:28
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    12:40
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:44
  3. 3
    09:13 - 13:09
    3h 56min JPY 14.610 IC JPY 14.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:48
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:55
    13:05
    Daito Miya
    大塔宮
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
  4. 4
    09:13 - 13:30
    4h 17min JPY 29.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:15
    09:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:50
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    12:50
    12:55
    Kanazawa-Hakkei (Bus)
    金沢八景(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:20
    Sugimoto Kannon
    杉本観音
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
  5. 5
    08:57 - 15:04
    6h 7min JPY 190.500
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    08:57
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.