Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:42 - 07:3810h 56min JPY 23.080 IC JPY 23.076 Đổi tàu 4 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
20:421 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
20:54Walk246m 9min21:039 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ21:595 StopsHikariHikari 592 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 6.050 1h 33minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.360 Toa Xanh - Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Exit 6
23:32Walk362m 8min- Shin-osaka Sta. North Exit
- 新大阪駅北口
- Trạm Xe buýt
23:401 StopsVIPライナー グランシアファーストExpressway Bus Grancia First đến Omiya Sta. West ExitJPY 12.300 7h 5minShin-osaka Sta. North Exit Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
06:45Walk465m 11min07:046 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
07:28Walk733m 10min -
220:42 - 07:3810h 56min JPY 23.280 IC JPY 23.276 Đổi tàu 5 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
20:421 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
20:54Walk246m 9min21:039 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ21:595 StopsHikariHikari 592 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 6.050 1h 33minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.360 Toa Xanh - Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Exit 6
23:32Walk362m 8min- Shin-osaka Sta. North Exit
- 新大阪駅北口
- Trạm Xe buýt
23:401 StopsVIPライナー グランシアファーストExpressway Bus Grancia First đến Omiya Sta. West ExitJPY 12.300 7h 5minShin-osaka Sta. North Exit Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
06:45Walk465m 11min07:046 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
07:28Walk79m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
07:352 StopsKeikyu Bus [Kama 24]đến Kanazawa-Hakkei Sta.JPY 200 IC JPY 200 2minKamakura Sta. Đến Hachimangu (Kanagawa) Bảng giờ- Hachimangu (Kanagawa)
- 八幡宮(神奈川県)
- Trạm Xe buýt
07:37Walk106m 1min -
320:42 - 08:5412h 12min JPY 18.700 IC JPY 18.696 Đổi tàu 5 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
20:421 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
20:54Walk246m 9min21:039 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ22:121 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 14JPY 3.410 35minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
22:47Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
23:002 StopsJR高速バス ドリーム岡山・広島号高速バス ドリーム岡山・広島号 đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 12.000 9h 5minOkayama Sta. Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
08:05Walk340m 11min08:176 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
08:43Walk85m 4min- Kamakura Sta. East Exit
- 鎌倉駅東口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
08:492 Stops江ノ電バス [A21]常楽寺・大船駅経由đến KAMIOOKA Sta.JPY 200 IC JPY 200 4minKamakura Sta. East Exit Đến Kamakura Hachimangu-mae Bảng giờ- Kamakura Hachimangu-mae
- 鎌倉八幡宮前
- Trạm Xe buýt
08:53Walk89m 1min -
420:42 - 08:5412h 12min JPY 18.560 IC JPY 18.546 Đổi tàu 6 lần
- มิยะจิมะ
- 宮島
- Cảng
20:421 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
20:54Walk92m 7min21:1711 StopsHiroshima Electric Railway Miyajima Lineđến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)JPY 190 IC JPY 180 20minHiroden-Miyajimaguchi Đến Hiroden-Itsukaichi Bảng giờ- Hiroden-Itsukaichi
- 広電五日市
- Ga
21:37Walk0m 5min21:425 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle16minItsukaichi Đến Hiroshima Bảng giờ22:121 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 14JPY 3.080 35minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh - Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
22:47Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
23:002 StopsJR高速バス ドリーム岡山・広島号高速バス ドリーム岡山・広島号 đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 12.000 9h 5minOkayama Sta. Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
08:05Walk340m 11min08:176 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
08:43Walk85m 4min- Kamakura Sta. East Exit
- 鎌倉駅東口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
08:492 Stops江ノ電バス [A21]常楽寺・大船駅経由đến KAMIOOKA Sta.JPY 200 IC JPY 200 4minKamakura Sta. East Exit Đến Kamakura Hachimangu-mae Bảng giờ- Kamakura Hachimangu-mae
- 鎌倉八幡宮前
- Trạm Xe buýt
08:53Walk89m 1min -
520:33 - 06:139h 40min JPY 252.660
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.