Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Central Japan International Airport → Tsurugaoka Hachimangu

Xuất phát lúc
02:15 06/19, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:02
    3h 38min JPY 11.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:50
    09:02
  2. 2
    05:24 - 09:02
    3h 38min JPY 11.490 IC JPY 11.478 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:50
    09:02
  3. 3
    05:24 - 09:20
    3h 56min JPY 12.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:13
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:13
    09:17
    Kamakura Hachimangu-mae
    鎌倉八幡宮前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:20
  4. 4
    05:24 - 09:23
    3h 59min JPY 12.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:55
    Ofuna
    大船
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Ofuna Sta. East Exit Kotsu-hiroba
    大船駅東口交通広場
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:05
    09:20
    Kamakura Hachimangu-mae
    鎌倉八幡宮前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  5. 5
    02:15 - 06:30
    4h 15min JPY 159.230
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    02:15
    06:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.