Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Tsurugaoka Hachimangu

Xuất phát lúc
23:21 05/28, 2024
  1. 1
    05:24 - 11:12
    5h 48min JPY 14.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:01
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:05
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:09
    Kamakura Hachimangu-mae
    鎌倉八幡宮前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
  2. 2
    05:24 - 11:13
    5h 49min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:01
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:13
  3. 3
    06:46 - 11:46
    5h 0min JPY 15.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:46
  4. 4
    06:26 - 11:46
    5h 20min JPY 13.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:46
  5. 5
    23:21 - 03:53
    4h 32min JPY 167.640
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    23:21
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.