Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 와지키 테이 츠카사

Xuất phát lúc
18:34 05/30, 2024
  1. 1
    19:28 - 07:15
    11h 47min JPY 27.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    23:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Obitsu
    小櫃
    Ga
    07:03
    07:15
  2. 2
    20:20 - 08:00
    11h 40min JPY 16.720 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:26
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    22:52
    22:54
    Kusatsu Sta. West Exit
    草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:33
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    06:33
    06:38
    Chiba Sta. (Highway Bus)
    千葉駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:48
    Obitsu Sta.
    小櫃駅前
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:00
  3. 3
    20:20 - 08:14
    11h 54min JPY 15.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:26
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:50
    22:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:48
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:59
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Obitsu
    小櫃
    Ga
    08:02
    08:14
  4. 4
    19:58 - 08:14
    12h 16min JPY 11.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    21:28
    21:35
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    06:50
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:50
    06:57
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Obitsu
    小櫃
    Ga
    08:02
    08:14
  5. 5
    18:34 - 01:49
    7h 15min JPY 209.900
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    18:34
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.