Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → สถานีริมทางคามียาฮางิลา โฟเร่ฟุกุจุโนะซาโตห้องน้ำ

Xuất phát lúc
03:09 05/28, 2024
  1. 1
    05:22 - 08:51
    3h 29min JPY 8.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:57
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:34
    Iwamura
    岩村
    Ga
    08:34
    08:37
    Iwamura Eki-mae
    岩村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:51
    Michi No Eki Laforet
    道の駅ラ・フォーレ福寿の里
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:51
  2. 2
    05:15 - 08:51
    3h 36min JPY 8.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:57
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:34
    Iwamura
    岩村
    Ga
    08:34
    08:37
    Iwamura Eki-mae
    岩村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:51
    Michi No Eki Laforet
    道の駅ラ・フォーレ福寿の里
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:51
  3. 3
    05:53 - 10:01
    4h 8min JPY 8.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    05:55
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:12
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:46
    Iwamura
    岩村
    Ga
    09:46
    09:49
    Iwamura Eki-mae
    岩村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:01
    Michi No Eki Laforet
    道の駅ラ・フォーレ福寿の里
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:01
  4. 4
    05:15 - 11:06
    5h 51min JPY 6.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:51
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:23
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:57
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:47
    Iwamura
    岩村
    Ga
    10:47
    10:50
    Iwamura Eki-mae
    岩村駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:06
    Michi No Eki Laforet
    道の駅ラ・フォーレ福寿の里
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:06
  5. 5
    03:09 - 06:24
    3h 15min JPY 120.200
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.