Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Daibutsu Kiridoshi

Xuất phát lúc
09:35 05/30, 2024
  1. 1
    10:02 - 14:16
    4h 14min JPY 12.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:35
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    13:54
    13:59
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Nakanosaka
    仲ノ坂
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:16
  2. 2
    10:02 - 14:16
    4h 14min JPY 12.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:35
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    13:54
    13:59
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Ikkodo
    一向堂
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:16
  3. 3
    10:02 - 14:16
    4h 14min JPY 12.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:41
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    13:54
    13:59
    Kamakura Shiyakusho Mae
    鎌倉市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Ikkodo
    一向堂
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:16
  4. 4
    10:02 - 14:18
    4h 16min JPY 12.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:35
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    13:54
    13:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:00
    14:11
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:18
  5. 5
    09:35 - 15:18
    5h 43min JPY 165.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    09:35
    15:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.