Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ไดบุสึคิริโดชิ

Xuất phát lúc
16:43 05/31, 2024
  1. 1
    16:50 - 21:20
    4h 30min JPY 16.960 IC JPY 16.948 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    20:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    20:58
    21:02
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:05
    21:13
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:20
  2. 2
    16:50 - 21:20
    4h 30min JPY 16.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    20:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    20:58
    21:02
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:05
    21:13
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:20
  3. 3
    16:50 - 21:26
    4h 36min JPY 16.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:05
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:09
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:10
    21:19
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:26
  4. 4
    17:09 - 21:46
    4h 37min JPY 27.260 IC JPY 27.253 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:23
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    21:23
    21:27
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    21:39
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    21:39
    21:46
  5. 5
    16:43 - 23:35
    6h 52min JPY 184.790
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    16:43
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.