Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:57 - 17:473h 50min JPY 45.560 IC JPY 45.553 Đổi tàu 4 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
13:57Walk78m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
14:004 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:20Walk195m 4min15:051 StopsANAANA556 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 44.300 1h 25minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:35Walk0m 10min16:476 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ17:032 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 12minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ17:21- TÀU ĐI THẲNG
- Totsuka
- 戸塚
- Ga
3 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 11minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
17:44Walk203m 3min -
213:57 - 18:064h 9min JPY 45.560 IC JPY 45.553 Đổi tàu 3 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
13:57Walk78m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
14:004 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:20Walk195m 4min15:051 StopsANAANA556 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 44.300 1h 25minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
16:35Walk0m 10min16:576 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ17:366 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
18:03Walk203m 3min -
312:06 - 18:166h 10min JPY 23.890 Đổi tàu 3 lần12:0612:489 StopsHayabusaHayabusa 28 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back4h 16min
JPY 11.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.000 Toa Xanh JPY 28.380 Gran Class 17:175 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back36minTokyo Đến Totsuka Bảng giờ17:583 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 12.760 15minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
18:13Walk203m 3min -
412:06 - 18:166h 10min JPY 23.890 Đổi tàu 3 lần12:0612:489 StopsHayabusaHayabusa 28 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back4h 16min
JPY 11.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.000 Toa Xanh JPY 28.380 Gran Class 17:102 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Shinagawa Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ17:2110 StopsJR Yokosuka Lineđến Kurihama Sân ga: 15 Lên xe: MiddleJPY 12.760 52minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
18:13Walk203m 3min -
510:49 - 00:3813h 49min JPY 292.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.