Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 하나미즈라오샨 (본점)

Xuất phát lúc
09:35 06/01, 2024
  1. 1
    10:03 - 15:06
    5h 3min JPY 29.000 IC JPY 29.001 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:03
    10:10
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:10
    10:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:46
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    14:46
    14:50
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    15:00
    15:06
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:06
  2. 2
    10:13 - 15:26
    5h 13min JPY 56.800 IC JPY 56.801 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:13
    10:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:20
    11:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    15:00
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    15:00
    15:04
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    15:20
    15:26
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:26
  3. 3
    10:13 - 15:26
    5h 13min JPY 56.800 IC JPY 56.801 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:13
    10:20
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:20
    11:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    15:00
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    15:00
    15:04
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    15:20
    15:26
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:26
  4. 4
    12:53 - 17:42
    4h 49min JPY 56.900 IC JPY 56.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    12:53
    13:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    13:00
    13:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:40
    13:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:32
    Ōiso
    大磯
    Ga
    17:32
    17:35
    Oiso Sta.
    大磯駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:35
    17:42
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:42
  5. 5
    09:35 - 00:34
    14h 59min JPY 409.450
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    09:35
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.