Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 하나미즈라오샨 (본점)

Xuất phát lúc
08:22 06/15, 2024
  1. 1
    08:25 - 11:26
    3h 1min JPY 33.590 IC JPY 33.591 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:01
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    West Exit(South)
    11:01
    11:26
  2. 2
    08:25 - 11:26
    3h 1min JPY 33.800 IC JPY 33.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:01
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    11:01
    11:05
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    11:26
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  3. 3
    08:25 - 11:26
    3h 1min JPY 33.800 IC JPY 33.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:07
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:11
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:20
    11:26
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:26
  4. 4
    09:16 - 13:26
    4h 10min JPY 15.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:14
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    South Exit
    13:14
    13:18
    Hiratsuka Sta. South Exit
    平塚駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:20
    13:26
    Hanamizudai
    花水台
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:26
  5. 5
    08:22 - 14:26
    6h 4min JPY 190.000
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    08:22
    14:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.