Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ตลาดคามาคุระชิโนเคียวเร็นโซคุไบโจะ

Xuất phát lúc
07:14 06/18, 2024
  1. 1
    08:54 - 15:08
    6h 14min JPY 16.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:04
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:08
  2. 2
    07:16 - 15:29
    8h 13min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:25
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    15:25
    15:29
  3. 3
    07:16 - 15:48
    8h 32min JPY 12.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:31
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    15:44
    15:48
  4. 4
    10:05 - 16:18
    6h 13min JPY 38.640 IC JPY 38.633 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    16:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:14
    16:18
  5. 5
    07:14 - 14:37
    7h 23min JPY 197.740
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    07:14
    14:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.