Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 鎌倉文學館

Xuất phát lúc
07:39 05/25, 2024
  1. 1
    07:47 - 12:18
    4h 31min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:04
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:11
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    12:11
    12:18
  2. 2
    07:47 - 12:18
    4h 31min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:04
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:04
    12:08
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:15
    Kaigan-dori (Kamakura)
    海岸通り(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
  3. 3
    07:47 - 12:32
    4h 45min JPY 17.080 IC JPY 17.068 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    11:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:25
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    12:25
    12:32
  4. 4
    08:07 - 12:38
    4h 31min JPY 44.610 IC JPY 44.603 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    08:07
    08:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:28
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:35
    Kaigan-dori (Kamakura)
    海岸通り(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
  5. 5
    07:39 - 15:30
    7h 51min JPY 228.900
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    07:39
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.