Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 星巴克咖啡EXPASA足柄Service Area(下行線)店

Xuất phát lúc
12:34 06/17, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:36
    5h 39min JPY 41.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:05
    18:00
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:04
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    18:21
    19:08
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:36
  2. 2
    13:57 - 19:36
    5h 39min JPY 46.650 IC JPY 46.647 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:00
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:08
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:29
    Matsuda
    松田
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:44
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:08
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:36
  3. 3
    13:07 - 20:30
    7h 23min JPY 25.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:04
    18:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:30
    20:02
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:30
  4. 4
    15:37 - 20:57
    5h 20min JPY 31.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:25
    19:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:56
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    19:56
    20:11
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:29
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:57
  5. 5
    12:34 - 02:37
    14h 3min JPY 307.900
    cancel cancel
    函館
    函館
    12:34
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.