Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ทางด่วนโทเมอิอาชิการะSAลง

Xuất phát lúc
23:02 06/04, 2024
  1. 1
    05:07 - 09:36
    4h 29min JPY 6.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Ikejiri-ohashi
    池尻大橋
    Ga
    East Exit
    07:48
    07:51
    Ikejiri-ohashi
    池尻大橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:52
    09:08
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:36
  2. 2
    04:48 - 09:58
    5h 10min JPY 3.590 IC JPY 3.585 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:41
    07:49
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:00
    09:30
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:58
  3. 3
    05:07 - 10:06
    4h 59min JPY 4.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:37
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:00
    08:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    09:38
    Tomei-Ashigara
    東名足柄
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:06
  4. 4
    04:48 - 11:21
    6h 33min JPY 2.740 IC JPY 2.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    08:30
    Kyodo
    経堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:59
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    09:59
    10:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:34
    Ashigara(Shizuoka)
    足柄(静岡県)
    Ga
    10:34
    11:21
  5. 5
    23:02 - 02:10
    3h 8min JPY 114.100
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    23:02
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.