Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 야스다 딸기 농장

Xuất phát lúc
06:58 06/15, 2024
  1. 1
    07:23 - 10:37
    3h 14min JPY 9.640 IC JPY 9.637 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    09:16
    09:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    10:00
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:37
  2. 2
    07:23 - 10:45
    3h 22min JPY 9.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:42
    08:57
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:20
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:32
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:45
  3. 3
    07:23 - 10:45
    3h 22min JPY 10.080 IC JPY 10.074 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    09:07
    09:13
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:15
    09:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:54
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:32
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:45
  4. 4
    06:58 - 10:45
    3h 47min JPY 9.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:22
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    08:50
    10:00
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:32
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:45
  5. 5
    06:58 - 10:43
    3h 45min JPY 93.340
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    06:58
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.