Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → ANGLERS福知山店

Xuất phát lúc
07:33 05/27, 2024
  1. 1
    07:43 - 11:56
    4h 13min JPY 11.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:32
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    11:32
    11:35
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:47
    Shiminbyoin (Genkan-mae / Fukuchiyama)
    市民病院〔玄関前/福知山市〕
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:56
  2. 2
    07:43 - 11:56
    4h 13min JPY 12.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    09:55
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:32
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    11:32
    11:35
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:47
    Shiminbyoin (Genkan-mae / Fukuchiyama)
    市民病院〔玄関前/福知山市〕
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:56
  3. 3
    08:22 - 12:05
    3h 43min JPY 14.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    11:43
    11:46
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:56
    Shiminbyoin (Genkan-mae / Fukuchiyama)
    市民病院〔玄関前/福知山市〕
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:05
  4. 4
    07:57 - 12:05
    4h 8min JPY 10.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:56
    Shiminbyoin (Genkan-mae / Fukuchiyama)
    市民病院〔玄関前/福知山市〕
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:05
  5. 5
    07:33 - 11:56
    4h 23min JPY 100.270
    cancel cancel
    广岛
    広島
    07:33
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.