Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 客房镰仓乐庵

Xuất phát lúc
22:50 06/21, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:24
    3h 14min JPY 37.360 IC JPY 37.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:21
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    10:21
    10:24
  2. 2
    07:10 - 10:24
    3h 14min JPY 37.360 IC JPY 37.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:07
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:21
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    10:21
    10:24
  3. 3
    07:05 - 10:38
    3h 33min JPY 43.030 IC JPY 43.025 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:52
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:35
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    10:35
    10:38
  4. 4
    09:40 - 12:30
    2h 50min JPY 37.360 IC JPY 37.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:27
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    12:27
    12:30
  5. 5
    22:50 - 07:04
    8h 14min JPY 250.250
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    22:50
    07:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.