Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → La Maison Ancienne

Xuất phát lúc
07:48 06/15, 2024
  1. 1
    07:49 - 10:41
    2h 52min JPY 4.250 IC JPY 4.243 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:33
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:44
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:05
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:15
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:25
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:37
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    10:37
    10:41
  2. 2
    07:49 - 10:55
    3h 6min JPY 3.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:04
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:48
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:51
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    10:51
    10:55
  3. 3
    07:49 - 11:04
    3h 15min JPY 3.640 IC JPY 3.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:33
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    10:11
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:00
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    11:00
    11:04
  4. 4
    08:17 - 11:09
    2h 52min JPY 3.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:51
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:05
    Gokurakuji
    極楽寺
    Ga
    11:05
    11:09
  5. 5
    07:48 - 09:59
    2h 11min JPY 43.800
    cancel cancel
    고후
    甲府
    07:48
    09:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.