Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Parcabout

Xuất phát lúc
18:29 06/21, 2024
  1. 1
    19:00 - 00:47
    5h 47min JPY 46.140 IC JPY 46.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:38
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:54
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    23:54
    00:47
  2. 2
    19:00 - 00:47
    5h 47min JPY 44.100 IC JPY 44.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:38
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    23:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:54
    Daiyuzan
    大雄山
    Ga
    23:54
    00:47
  3. 3
    19:11 - 01:57
    6h 46min JPY 50.110 IC JPY 50.106 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:15
    22:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:25
    23:30
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:38
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:19
    Kaisei
    開成
    Ga
    West Exit
    00:19
    01:57
  4. 4
    18:37 - 02:20
    7h 43min JPY 32.020 IC JPY 32.001 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    00:42
    Kaisei
    開成
    Ga
    West Exit
    00:42
    02:20
  5. 5
    18:29 - 12:28
    17h 59min JPY 403.950
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    18:29
    12:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.