Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 片濑江之岛

Xuất phát lúc
05:21 06/20, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:57
    3h 33min JPY 11.710 IC JPY 11.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:40
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:57
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    08:57
    08:57
  2. 2
    05:24 - 09:07
    3h 43min JPY 11.550 IC JPY 11.543 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    08:46
    Shonandai
    湘南台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:07
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    09:07
    09:07
  3. 3
    05:24 - 09:53
    4h 29min JPY 9.920 IC JPY 9.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:40
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:53
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    09:53
    09:53
  4. 4
    07:40 - 10:05
    2h 25min JPY 23.340 IC JPY 23.332 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:53
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:05
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    10:05
    10:05
  5. 5
    05:21 - 09:28
    4h 7min JPY 131.130
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    05:21
    09:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.