Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 片濑江之岛

Xuất phát lúc
17:06 06/23, 2024
  1. 1
    17:25 - 22:56
    5h 31min JPY 45.370 IC JPY 45.365 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:37
    17:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:12
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:25
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:45
    Shonan-Enoshima
    湘南江の島
    Ga
    Entrance
    22:45
    22:56
  2. 2
    17:25 - 22:57
    5h 32min JPY 45.320 IC JPY 45.312 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:37
    17:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:12
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:03
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:42
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:57
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    22:57
    22:57
  3. 3
    17:10 - 22:57
    5h 47min JPY 18.750 IC JPY 18.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:10
    17:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:22
    17:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    21:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:42
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:57
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    22:57
    22:57
  4. 4
    17:10 - 23:07
    5h 57min JPY 19.080 IC JPY 19.077 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:10
    17:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:22
    17:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    21:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:50
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:07
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    23:07
    23:07
  5. 5
    17:06 - 02:36
    9h 30min JPY 251.940
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    17:06
    02:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.