Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 新杵菓子舖

Xuất phát lúc
10:58 06/17, 2024
  1. 1
    11:11 - 16:21
    5h 10min JPY 48.960 IC JPY 48.959 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:13
    Ōiso
    大磯
    Ga
    16:13
    16:21
  2. 2
    11:11 - 16:35
    5h 24min JPY 54.740 IC JPY 54.739 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:27
    Ōiso
    大磯
    Ga
    16:27
    16:35
  3. 3
    11:31 - 16:57
    5h 26min JPY 44.170 IC JPY 44.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    11:46
    11:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:49
    Ōiso
    大磯
    Ga
    16:49
    16:57
  4. 4
    11:11 - 17:12
    6h 1min JPY 21.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:04
    Ōiso
    大磯
    Ga
    17:04
    17:12
  5. 5
    10:58 - 22:02
    11h 4min JPY 311.640
    cancel cancel
    下關
    下関
    10:58
    22:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.