Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → หาดไซโมคุซะ

Xuất phát lúc
16:42 06/15, 2024
  1. 1
    16:59 - 20:45
    3h 46min JPY 15.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    19:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:27
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:33
    Wadazuka
    和田塚
    Ga
    20:33
    20:45
  2. 2
    16:59 - 20:54
    3h 55min JPY 15.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:25
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:40
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    20:40
    20:44
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:45
    20:50
    Rinkai Gakuen
    臨海学園〔逗子駅行〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
  3. 3
    16:59 - 20:54
    3h 55min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    19:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:27
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    20:27
    20:31
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:45
    20:50
    Rinkai Gakuen
    臨海学園〔逗子駅行〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
  4. 4
    16:59 - 21:01
    4h 2min JPY 16.010 IC JPY 15.998 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    19:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    20:40
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    20:40
    20:44
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:50
    20:56
    Rinkai Gakuen
    臨海学園〔循環鎌倉駅行〕
    Trạm Xe buýt
    20:56
    21:01
  5. 5
    16:42 - 23:29
    6h 47min JPY 220.200
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    16:42
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.