Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → AMALFI CAFFE

Xuất phát lúc
16:16 06/14, 2024
  1. 1
    16:32 - 18:07
    1h 35min JPY 1.080 IC JPY 1.075 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:32
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:53
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:33
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:04
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    18:04
    18:07
  2. 2
    16:21 - 18:07
    1h 46min JPY 1.080 IC JPY 1.075 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:21
    16:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:33
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:04
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    18:04
    18:07
  3. 3
    16:42 - 18:17
    1h 35min JPY 1.020 IC JPY 1.013 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:42
    16:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:00
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:14
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    18:14
    18:17
  4. 4
    16:32 - 18:17
    1h 45min JPY 1.020 IC JPY 1.013 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:32
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:14
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    18:14
    18:17
  5. 5
    16:16 - 17:28
    1h 12min JPY 23.200
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    16:16
    17:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.