Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:00 - 09:533h 53min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần06:005 StopsNozomiNozomi 68 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle2h 39min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHimeji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:51- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back4minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ09:106 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 10.010 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
09:34Walk51m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
09:45- Zaimokuza
- 材木座
- Trạm Xe buýt
09:52Walk113m 1min -
206:00 - 09:533h 53min JPY 16.010 IC JPY 15.998 Đổi tàu 3 lần06:005 StopsNozomiNozomi 68 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 39min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHimeji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:495 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Shonandai Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 250 IC JPY 242 11minShin-Yokohama Đến Yokohama Bảng giờ09:106 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
09:34Walk51m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
09:45- Zaimokuza
- 材木座
- Trạm Xe buýt
09:52Walk113m 1min -
305:00 - 09:534h 53min JPY 34.910 IC JPY 34.903 Đổi tàu 6 lần05:0019 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 990 1h 1minHimeji Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
06:01Walk0m 5min06:108 StopsPort Island Lineđến Kobe AirportJPY 340 17minSannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Đến Kobe Airport Bảng giờ07:051 StopsANAANA412 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 32.600 1h 10minKobe Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:20Walk0m 10min08:326 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ08:503 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ09:106 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
09:34Walk51m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
09:45- Zaimokuza
- 材木座
- Trạm Xe buýt
09:52Walk113m 1min -
406:21 - 10:053h 44min JPY 15.990 IC JPY 15.978 Đổi tàu 3 lần06:215 StopsNozomiNozomi 70 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 35min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.430 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHimeji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:035 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Shonandai Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 250 IC JPY 242 11minShin-Yokohama Đến Yokohama Bảng giờ09:216 StopsJR Yokosuka Lineđến Zushi Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 25minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kamakura
- 鎌倉
- Ga
- East Exit
09:46Walk51m 4min- Kamakura Sta.
- 鎌倉駅
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
09:504 StopsKeikyu Bus [Kama 11]đến 海岸橋循環JPY 200 IC JPY 200 7minKamakura Sta. Đến Rinkai Gakuen Bảng giờ- Rinkai Gakuen
- 臨海学園〔逗子駅行〕
- Trạm Xe buýt
09:57Walk706m 8min -
500:08 - 06:576h 49min JPY 264.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.