Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 바닷가의 키코리 식당

Xuất phát lúc
05:31 06/02, 2024
  1. 1
    05:56 - 10:10
    4h 14min JPY 35.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:38
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:52
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:09
    Zaimokuza
    材木座
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
  2. 2
    06:09 - 11:13
    5h 4min JPY 18.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:00
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:00
    11:04
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:05
    11:12
    Zaimokuza
    材木座
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  3. 3
    06:09 - 11:13
    5h 4min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:44
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:00
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:00
    11:04
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:05
    11:12
    Zaimokuza
    材木座
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  4. 4
    06:09 - 11:13
    5h 4min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:00
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    11:00
    11:04
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:05
    11:12
    Zaimokuza
    材木座
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  5. 5
    05:31 - 13:59
    8h 28min JPY 283.680
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    05:31
    13:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.