Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → R antiques

Xuất phát lúc
21:30 05/27, 2024
  1. 1
    21:43 - 05:26
    7h 43min JPY 12.490 IC JPY 12.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:27
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:20
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:26
    00:32
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    00:32
    00:45
    Enoshima
    江ノ島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:22
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    05:22
    05:26
  2. 2
    22:42 - 06:21
    7h 39min JPY 11.680 IC JPY 11.676 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:05
    23:08
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    06:17
    06:21
  3. 3
    22:38 - 06:21
    7h 43min JPY 5.920 IC JPY 5.916 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    06:17
    06:21
  4. 4
    22:11 - 06:35
    8h 24min JPY 13.540 IC JPY 13.538 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    22:53
    22:55
    Kusatsu Sta. West Exit
    草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:48
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:31
    Inamuragasaki
    稲村ヶ崎
    Ga
    06:31
    06:35
  5. 5
    21:30 - 02:17
    4h 47min JPY 165.200
    cancel cancel
    米原
    米原
    21:30
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.