Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 狩宿下马樱

Xuất phát lúc
22:41 05/24, 2024
  1. 1
    00:12 - 08:07
    7h 55min JPY 11.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:34
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    05:34
    05:41
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:01
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:07
  2. 2
    23:25 - 09:02
    9h 37min JPY 7.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:31
    23:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:10
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:16
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:12
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:47
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:51
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:56
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:02
  3. 3
    23:00 - 09:02
    10h 2min JPY 10.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:11
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    05:11
    05:20
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    08:25
    08:32
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:56
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:02
  4. 4
    22:50 - 09:02
    10h 12min JPY 6.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    22:56
    23:08
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:16
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:12
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:47
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:51
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:56
    Kariyado Geba Sakura Iriguchi
    狩宿下馬桜入口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:02
  5. 5
    22:41 - 03:17
    4h 36min JPY 175.000
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    22:41
    03:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.