Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → Sakuma手表店

Xuất phát lúc
07:09 06/15, 2024
  1. 1
    08:25 - 11:03
    2h 38min JPY 33.220 IC JPY 33.216 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    10:59
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    10:59
    11:03
  2. 2
    07:30 - 11:43
    4h 13min JPY 30.450 IC JPY 30.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:15
    10:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:27
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:39
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:39
    11:43
  3. 3
    07:30 - 11:43
    4h 13min JPY 28.500 IC JPY 28.486 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:32
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:39
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:39
    11:43
  4. 4
    07:30 - 12:01
    4h 31min JPY 30.450 IC JPY 30.447 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:15
    10:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:57
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:57
    12:01
  5. 5
    07:09 - 13:42
    6h 33min JPY 208.900
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    07:09
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.