Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → Discount Drug COSMOS木次店

Xuất phát lúc
13:08 06/02, 2024
  1. 1
    14:11 - 19:10
    4h 59min JPY 44.300 IC JPY 44.295 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:18
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:56
    Kisuki
    木次
    Ga
    18:56
    19:10
  2. 2
    14:06 - 19:10
    5h 4min JPY 44.410 IC JPY 44.395 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:22
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:18
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:56
    Kisuki
    木次
    Ga
    18:56
    19:10
  3. 3
    17:01 - 21:34
    4h 33min JPY 37.150 IC JPY 37.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:15
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:21
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:42
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Kisuki
    木次
    Ga
    21:20
    21:34
  4. 4
    13:25 - 21:34
    8h 9min JPY 21.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    17:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    20:14
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:20
    Kisuki
    木次
    Ga
    21:20
    21:34
  5. 5
    13:08 - 22:25
    9h 17min JPY 309.200
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    13:08
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.