Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → คาเมะสูชิยูฮิกาโอกะ

Xuất phát lúc
00:39 06/15, 2024
  1. 1
    03:30 - 10:16
    6h 46min JPY 40.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:49
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:01
    Takatsu(Kyoto)
    高津(京都府)
    Ga
    10:01
    10:05
    Takatsu Eki-mae (Kyoto)
    高津駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:12
    Uwanobucho Hattan
    上延町八反
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  2. 2
    03:20 - 10:47
    7h 27min JPY 18.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:20
    03:25
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:25
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    10:30
    10:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
    Uwanobucho Hattan
    上延町八反
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:47
  3. 3
    03:20 - 10:47
    7h 27min JPY 18.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:20
    03:25
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:25
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    10:30
    10:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
    Uwanobucho Hattan
    上延町八反
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:47
  4. 4
    03:20 - 10:50
    7h 30min JPY 18.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:20
    03:25
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:25
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    10:30
    10:33
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:45
    Aya Takamae
    綾高前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:50
  5. 5
    00:39 - 07:24
    6h 45min JPY 199.230
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    00:39
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.