Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → เซลฟ์โอซาดาโนะSS/แอลป์โอบามะ

Xuất phát lúc
10:58 05/28, 2024
  1. 1
    11:16 - 16:18
    5h 2min JPY 15.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:03
    Isa
    石原(京都府)
    Ga
    16:03
    16:06
    Isa (Kyoto)( Bus)
    石原(京都府)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:15
    Higashinocho (Kyoto)
    東野町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
  2. 2
    11:07 - 16:18
    5h 11min JPY 15.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    15:32
    15:35
    Ayabe Eki-mae
    綾部駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:15
    Higashinocho (Kyoto)
    東野町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
  3. 3
    11:07 - 16:18
    5h 11min JPY 14.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:03
    Isa
    石原(京都府)
    Ga
    16:03
    16:06
    Isa (Kyoto)( Bus)
    石原(京都府)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:15
    Higashinocho (Kyoto)
    東野町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
  4. 4
    11:07 - 16:25
    5h 18min JPY 15.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:13
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    15:44
    15:47
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:23
    Komatsugaoka (Kyoto)
    小松ヶ丘〔京都〕
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:25
  5. 5
    10:58 - 17:40
    6h 42min JPY 194.300
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    10:58
    17:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.