Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Fujisan Juku no Mori

Xuất phát lúc
20:26 06/10, 2024
  1. 1
    20:45 - 07:38
    10h 53min JPY 13.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:32
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    06:32
    06:36
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itazuma
    板妻
    Trạm Xe buýt
    07:26
    Horigane
    堀金
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:38
  2. 2
    20:45 - 07:38
    10h 53min JPY 12.790 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:46
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    06:03
    06:09
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:00
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:00
    07:04
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itazuma
    板妻
    Trạm Xe buýt
    07:26
    Horigane
    堀金
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:38
  3. 3
    20:45 - 09:27
    12h 42min JPY 12.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:23
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    22:23
    22:28
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:40
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:46
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    08:46
    08:50
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi Chumae (Shizuoka)
    西中前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marubi Park
    まるびパーク
    Trạm Xe buýt
    09:27
    Fujisan Jukunomori
    富士山樹空の森
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:27
  4. 4
    06:16 - 13:35
    7h 19min JPY 13.770 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:39
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    12:23
    12:27
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    12:56
    Takigahara (Shizuoka)
    滝ケ原(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:35
  5. 5
    20:26 - 02:41
    6h 15min JPY 157.250
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:26
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.