Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 藤美

Xuất phát lúc
09:27 05/24, 2024
  1. 1
    11:00 - 14:49
    3h 49min JPY 27.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    12:55
    13:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kururi
    久留里
    Ga
    14:45
    14:49
  2. 2
    09:42 - 15:19
    5h 37min JPY 18.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:24
    13:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:18
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:19
  3. 3
    09:27 - 15:19
    5h 52min JPY 16.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:24
    13:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:18
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:19
  4. 4
    11:55 - 16:42
    4h 47min JPY 26.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    14:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    14:47
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kururi
    久留里
    Ga
    16:38
    16:42
  5. 5
    09:27 - 16:53
    7h 26min JPY 221.900
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    09:27
    16:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.