Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Otaki Saijonaien

Xuất phát lúc
13:17 05/24, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:35
    5h 38min JPY 47.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:50
    17:42
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:49
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:23
    Kazusa-Ushiku
    上総牛久
    Ga
    18:23
    18:26
    Ushiku Sta. (Chiba)
    牛久駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Cerebral and Cardiovascular Center (Chiba)
    循環器病センター(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    19:23
    Jidosharenshujo-mae
    自動車練習所前
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:35
  2. 2
    13:30 - 20:22
    6h 52min JPY 41.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:45
    17:24
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:30
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    19:24
    19:27
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:10
    Jidosharenshujo-mae
    自動車練習所前
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:22
  3. 3
    15:37 - 21:47
    6h 10min JPY 31.220 IC JPY 31.216 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    18:40
    19:25
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:31
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:32
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:29
    Otaki
    大多喜
    Ga
    21:29
    21:47
  4. 4
    13:17 - 03:14
    13h 57min JPY 296.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    13:17
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.