Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 西湘停车区上行厕所

Xuất phát lúc
16:20 06/18, 2024
  1. 1
    16:51 - 19:43
    2h 52min JPY 12.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:26
    Ninomiya
    二宮
    Ga
    South Exit
    19:26
    19:30
    Ninomiya Sta. South Exit
    二宮駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:32
    19:37
    Oshikiri (Kanagawa)
    押切(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:43
  2. 2
    16:51 - 20:07
    3h 16min JPY 10.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:46
    Ninomiya
    二宮
    Ga
    South Exit
    19:46
    19:50
    Ninomiya Sta. South Exit
    二宮駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:56
    20:01
    Oshikiri (Kanagawa)
    押切(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:07
  3. 3
    16:23 - 20:07
    3h 44min JPY 9.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:46
    Ninomiya
    二宮
    Ga
    South Exit
    19:46
    19:50
    Ninomiya Sta. South Exit
    二宮駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:56
    20:01
    Oshikiri (Kanagawa)
    押切(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:07
  4. 4
    17:02 - 20:33
    3h 31min JPY 10.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:09
    Ninomiya
    二宮
    Ga
    South Exit
    20:09
    20:13
    Ninomiya Sta. South Exit
    二宮駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:22
    20:27
    Oshikiri (Kanagawa)
    押切(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:33
  5. 5
    16:20 - 20:41
    4h 21min JPY 129.730
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    16:20
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.