Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → IDEBOKU 牛奶屋

Xuất phát lúc
10:34 05/25, 2024
  1. 1
    11:24 - 15:49
    4h 25min JPY 11.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:31
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:31
    14:37
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:45
    15:41
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
  2. 2
    11:15 - 15:49
    4h 34min JPY 11.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    11:15
    11:22
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:31
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:31
    14:37
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:45
    15:41
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
  3. 3
    10:51 - 15:49
    4h 58min JPY 10.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:31
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:31
    14:37
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:45
    15:41
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
  4. 4
    10:51 - 17:09
    6h 18min JPY 7.010 IC JPY 7.005 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:51
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:14
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:14
    16:21
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:01
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:09
  5. 5
    10:34 - 14:06
    3h 32min JPY 98.300
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    10:34
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.