Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 겐큐엔

Xuất phát lúc
19:18 06/08, 2024
  1. 1
    19:28 - 06:34
    11h 6min JPY 14.890 IC JPY 14.881 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:40
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    21:40
    21:47
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:34
  2. 2
    20:29 - 06:50
    10h 21min JPY 16.090 IC JPY 16.081 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    20:51
    21:08
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:48
    23:03
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:35
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:50
  3. 3
    19:33 - 06:50
    11h 17min JPY 11.590 IC JPY 11.583 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:50
  4. 4
    19:33 - 06:50
    11h 17min JPY 9.970 IC JPY 9.965 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:22
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:43
    22:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:33
    06:50
  5. 5
    19:18 - 01:52
    6h 34min JPY 188.500
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    19:18
    01:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.